000 | 01089nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120135350 | ||
005 | 20200924215434.0 | ||
008 | 120718s2001 vm |||||||||||||||||eng|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 |
_aeng _avie |
|
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a428.24076 _221 |
090 |
_a428.2076 _bCAM(4) 2004 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCambridge first certificate in English 4 : _bexamination papers from the university of cambridge local examninations syndicate / _cDịch và chú giải: Lê Huy Lâm |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bNxb. TP. Hồ Chí Minh, _c2001 |
||
300 |
_a212 p. ; _c21 cm. |
||
490 | 0 | _aTài liệu luyện thi chứng chỉ FCE | |
650 | 0 |
_aEnglish language _vExaminations, questions, etc. |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _vTextbooks for foreign speakers. |
|
653 | _aCâu hỏi | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aSách giáo khoa | ||
653 | _aThi | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
700 | 1 | _aLê, Huy Lâm | |
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aLê Thị Thanh Hậu 1 | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6119 _d6119 |