000 00950nam a2200277 a 4500
001 VNU120135381
005 20200924215435.0
008 120609s2003 vm |||||||||||||||||eng||
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _aeng
_avie
044 _avm
082 7 4 _a428.24076
_221
090 _a428.2076
_bCAM(6) 2003
245 0 0 _aCambridge first certificate in English 6 :
_bExamination papers from the University of Cambridge ESOL Examinations: English for speakers of other language /
_cDịch và chú giải: Lê Huy Lâm
260 _aTP. Hồ Chí Minh :
_bNxb. TP. Hồ Chí Minh,
_c2003
300 _a183 tr. +
_e2 Audio CD
490 0 _aTài liệu luyện thi chứng chỉ FCE
653 _aBài kiểm tra
653 _aPhương pháp giảng dạy
653 _aTiếng Anh
700 1 _aLê, Huy Lâm
912 _aHoàng Yến
913 _aKhoa Quốc tế 02
914 _aTrịnh Thị Bắc
942 _2ddc
_cBK
999 _c6150
_d6150