000 00724nam a2200277 a 4500
001 VNU120135410
005 20200924215436.0
008 120720s2008 xxk|||||||||||||||||eng||
020 _a9780230033634
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _aeng
044 _axxk
082 7 4 _a428.2
_214
090 _a428.2
_bWYA 2008
100 1 _aWyatt, Rawdon
245 1 0 _aCheck your vocabulary for FCE /
_cRawdon Wyatt
260 _aOxford. :
_bMacmillan Education limited,
_c2008
300 _a122 p.
653 _aNgôn ngữ
653 _aTiếng Anh
653 _aTừ vựng
912 _aTrịnh Thị Bắc
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aNguyễn Thị Hòa1
942 _2ddc
_cBK
999 _c6178
_d6178