000 | 01084nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU070135528 | ||
005 | 20200924215441.0 | ||
008 | 070416s2009 xxc|||||||||||||||||eng|| | ||
020 | _a0073385158 | ||
020 | _a9780073385150 (pbk. : alk. paper) | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _aeng | |
044 | _axxc | ||
050 |
_aPN4129.15 _b.L83 2009 |
||
082 | 7 | 4 |
_a808.5/1 _222 |
090 |
_a808.5 _bLUC 2009 |
||
100 | 1 |
_aLucas, Stephen, _d1946- |
|
245 | 1 | 4 |
_aThe art of public speaking / _cStephen E. Lucas. |
250 | _a10th ed. | ||
260 |
_aBoston : _bMcGraw-Hill Higher Education, _c2009 |
||
300 | _a480 p. | ||
504 | _aIncludes bibliographical references and index. | ||
650 | 0 | _aPublic speaking. | |
653 | _aHùng biện | ||
653 | _aNghệ thuật diễn thuyết | ||
653 | _aTu từ học | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aLê Thị Hải Anh1 | ||
918 | _aChương trình HELP | ||
918 | _aMCW202 | ||
918 | _aSách giáo trình chương trình HELP | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6295 _d6295 |