000 | 00924nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120135571 | ||
005 | 20200924215443.0 | ||
008 | 120726s1992 fr |||||||||||||||||fre|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _afre | |
044 | _afr | ||
082 | 7 | 4 |
_a443 _214 |
090 |
_a443 _bDIC 1992 |
||
245 | 0 | 0 |
_aDictionnaire Français - Vietnamien Droit - Administration= : _bTừ điển Pháp - Việt - Pháp luật - Hành chính / _cChủ biên. : Đoàn Trọng Truyến |
260 |
_aHà Nội : _bThế giới, _c1992 |
||
300 | _a330 p. | ||
500 | _aCó phần đối chiếu Việt - Pháp | ||
653 | _aHành chính | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aTiếng Pháp | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTử điển | ||
700 | 1 | _aĐoàn, Trọng Truyến | |
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6336 _d6336 |