000 00693nam a2200277 a 4500
001 VNU120135583
005 20200924215443.0
008 120726s2005 vm |||||||||||||||||vie||
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _avie
044 _avm
082 7 4 _a610.3
_214
090 _a610.3
_bTUD 2005
245 0 0 _aTừ điển Y học Pháp - Anh - Việt
260 _aHà Nội :
_bY học,
_c2005
300 _a1031 tr.
653 _aTiếng Anh
653 _aTiếng Pháp
653 _aTiếng Việt
653 _aTừ điển
653 _aY học
912 _aHoàng Yến
913 _aKhoa Quốc tế 02
914 _aTrịnh Thị Bắc
942 _2ddc
_cBK
999 _c6348
_d6348