000 00903nam a2200313 a 4500
001 VNU120135591
005 20200924215444.0
008 120726s2002 vm |||||||||||||||||rus||
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _arus
_avie
044 _avm
082 7 4 _a491.73
_214
090 _a491.73
_bBU-H 2002
100 1 _aBùi, Hiển
245 1 0 _aTừ điển giáo khoa Nga - Việt /
_cChủ biên: Bùi Hiển ; Nguyễn Thị Tuyết Lê, Nguyễn Hoàng Anh
250 _aTái bản lần 1
260 _aHà Nội :
_bGiáo dục,
_c2002
300 _a1795 tr.
653 _aSách giáo khoa
653 _aTiếng Nga
653 _aTiếng Việt
653 _aTừ điển
700 1 _aNguyễn, Hoàng Anh
700 1 _aNguyễn, Thị Tuyết Lê
912 _aHoàng Yến
913 _aKhoa Quốc tế 02
914 _aTrịnh Thị Bắc
942 _2ddc
_cBK
999 _c6356
_d6356