000 00845nam a2200265 a 4500
001 VNU120135592
005 20200924215444.0
008 120726s2001 vm vie d
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _avie
082 4 _a443
090 _a443
_bTRU 2001
110 1 _aTrung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
_bViện ngôn ngữ học
245 1 0 _aTừ điển Pháp - Việt =
_bDictionnaire Français - Vietnamien
250 _aIn lần 5, có sửa chữa
260 _aTP. Hồ Chí Minh :
_bNxb. TP. Hồ Chí Minh,
_c2001
300 _a1796 tr.
653 _aTừ điển tiếng Pháp.
653 _aTừ điển tiếng Việt.
653 _aTừ điển.
912 _aHoàng Yến
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aNguyễn Thị Ngọc Anh
942 _2ddc
_cBK
999 _c6357
_d6357