000 | 00857nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120135595 | ||
005 | 20200924215444.0 | ||
008 | 120727s2004 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 4 | _a510.3 | |
090 |
_a510.3 _bCU-T 2004 |
||
100 | 1 | _aCung, Kim Tiến | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển toán học Anh - Việt và Việt - Anh = _bMathematics dictionary English - Vietnamese and Vietnamese - English / _cCung Kim Tiến |
260 |
_aĐà Nẵng. : _bNxb. Đà Nẵng, _c2004 |
||
300 | _a718 tr. | ||
653 | _aTừ điển | ||
653 | _aTừ điển Tiếng Anh | ||
653 | _aTừ điển Tiếng Việt | ||
653 | _aTừ điển Toán học | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Ngọc Anh | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6360 _d6360 |