000 | 00946nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120135596 | ||
005 | 20200924215444.0 | ||
008 | 120727s2000 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 4 | _a423 | |
090 |
_a423 _bANH 2000 |
||
245 | 0 | 0 |
_aAnh - Việt từ điển văn hóa - văn minh Vương Quốc Anh : _bDictionary of great Britain / _cBiên soạn : Nguyễn Ngọc Hùng, Nguyễn Hào |
260 |
_aHà Nội : _bThế giới, _c2000 |
||
300 | _a966 tr. | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ điển | ||
653 | _aVăn hóa | ||
653 | _aVăn minh | ||
653 | _aVương Quốc Anh | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Hào, _eBiên dịch và biên soạn |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Ngọc Hùng, _eBiên dịch và biên soạn |
|
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Ngọc Anh | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6361 _d6361 |