000 | 00850nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120135605 | ||
005 | 20200924215444.0 | ||
008 | 120731s2004 vm |||||||||||||||||eng|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 |
_aeng _avie |
|
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a330.03 _214 |
090 |
_a330.03 _bCU-T 2004 |
||
100 | 1 | _aCung, Kim Tiến | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển kinh tế Anh - Việt và Việt - Anh: 38.000 từ = _bEnglish - Vietnamese and Vietnamese - English economic dictionary: 38.000 entries / _cCung Kim Tiến |
260 |
_aĐà Nẵng : _bNxb. Đà Nẵng, _c2004 |
||
300 | _a575 tr. | ||
653 | _aKinh tế học | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ điển | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 02 | ||
914 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6370 _d6370 |