000 00744nam a2200265 a 4500
001 VNU120135614
005 20200924215445.0
008 120731s1999 vm |||||||||||||||||vie||
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _avie
044 _avm
082 7 4 _a330.03
_214
090 _a330.03
_bTUĐ 1999
245 0 0 _aTừ điển kinh tế học hiện đại /
_cCb. : David W. Pearce
260 _aHà Nội :
_bĐại học KTQD,
_c1999
300 _a1125 tr.
653 _aKinh tế học
653 _aKinh tế học hiện đại
653 _aTừ điển
700 1 _aPearce, David W.,
_eChủ biên
912 _aHoàng Yến
913 _aKhoa Quốc tế 02
914 _aTrịnh Thị Bắc
942 _2ddc
_cBK
999 _c6379
_d6379