000 | 00771nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120135630 | ||
005 | 20200924215445.0 | ||
008 | 120801s2006 vm |||||||||||||||||eng|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 |
_aeng _avie |
|
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a423 _214 |
090 |
_a423 _bQU-H 2006 |
||
100 | 0 | _aQuang Hùng | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển Anh - Việt = _bEnglish - Vietnamese dictionary : 130.000 từ / _cQuang Hùng, Ngọc Ánh |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2006 |
||
300 | _a1002 p. | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ điển | ||
700 | 0 | _aNgọc Ánh | |
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6395 _d6395 |