000 | 00903nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120135641 | ||
005 | 20200924215446.0 | ||
008 | 120802s1998 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a495.9223 _214 |
090 |
_a495.9223 _bTUĐ 1998 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt = _bDictionary of Vietnamese Idioms / _cCb. : Nguyễn Như Ý ; Biên soạn: Hoàng Văn Hành ... [et al.] |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c1998 |
||
300 |
_a731 tr. ; _c20 cm. |
||
653 | _aThành ngữ | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ điển | ||
653 | _aTừ điển giải thích | ||
700 | 1 | _aHoàng, Văn Hành | |
700 | 1 | _aNguyễn, Như Ý | |
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6406 _d6406 |