000 | 00920nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120135654 | ||
005 | 20200924220244.0 | ||
008 | 120802s2003 vm |||||||||||||||||eng|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 |
_aeng _avie |
|
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a423 _214 |
090 |
_a423 _bCU-T 2003 |
||
100 | 1 | _aCung, Kim Tiến | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển toán học và tin học Anh-Việt và Việt-Anh: 22000 từ mỗi phần = _bEnglish-Vietnamese and Vietnamese-English mathematics and informatics Dictionary: 22000 entries in each section / _cCung Kim Tiến |
260 |
_aĐN. : _bNxb. Đà Nẵng, _c2003 |
||
300 | _a570 tr. | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTin học | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aTừ điển | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Hoà | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6419 _d6419 |