000 | 00731nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120135703 | ||
005 | 20200924215448.0 | ||
008 | 120810s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a332 _214 |
090 |
_a332 _bNG-T 2011 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Tiến | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình tài chính quốc tế / _cNguyễn Văn Tiến |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2011 |
||
300 | _a631 tr. | ||
653 | _aTài chính quốc tế | ||
653 | _aTài trợ quốc tế | ||
653 | _aThị trường tài chính | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aLê Thị Hải Anh | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6464 _d6464 |