000 | 01149nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU130136171 | ||
005 | 20200924215453.0 | ||
008 | 120316s2010 xxc|||||||||||||||||eng|| | ||
020 | _a9780495565451 | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _aeng | |
044 | _axxc | ||
082 | 7 | 4 |
_a327.1/1 _220 |
090 |
_a327.1 _bKEG 2010 |
||
100 | 1 | _aKegley, Charles W. | |
245 | 1 | 0 |
_aWorld politics : _btrend and transformation / _cCharles W. Kegley, Jr. & Eugene R. Wittkopf. |
250 | _a12th ed. | ||
260 |
_aNew York : _bSt. Martin’s Press, _c2010 |
||
300 |
_axxvi, 636 p. : _bill., maps ; _c24 cm. |
||
500 | _aOriginal: E-C7/00085 ; Copy: E-C7/00086-87 | ||
650 | _aInternational relations. | ||
650 | _aWorld politics. | ||
653 | _aChính trị thế giới | ||
653 | _aQuan hệ quốc tế | ||
653 | _aTổ chức chính trị | ||
700 | 1 |
_aWittkopf, Eugene R., _d1943- |
|
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 04 | ||
914 | _aHoàng Yến | ||
918 | _aChương trình Keuka | ||
918 | _aPOL140 | ||
918 | _aSách giáo trình chương trình Keuka | ||
942 |
_2ddc _cTB |
||
999 |
_c6566 _d6566 |