000 00819nam a2200277 a 4500
001 VNU130136235
005 20200924215455.0
008 120518s2011 vm |||||||||||||||||eng||
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _aeng
044 _avm
082 7 4 _a428.4
_214
090 _a428.4
_bZ-JU 2011
100 1 _aZhang, Juan
245 1 0 _aBasic IELTS reading /
_cZhang Juan
260 _aTP. Hồ Chí Minh :
_bTổng hợp Tp. HCM. ; Công ty Nhân Trí Việt,
_c2011
300 _a187 p. ;
_c26 cm.
650 0 _aInternational English Language Testing System.
650 0 _aReading comprehension
_vExaminations, questions, etc.
653 _aIELTS
653 _aKỹ năng đọc
653 _aTiếng Anh
912 _aNguyễn Thị Dung
913 _aKhoa Quốc tế 01
942 _2ddc
_cBK
999 _c6625
_d6625