000 00735nam a2200253 a 4500
999 _c6626
_d6626
001 VNU130136236
003 ISVNU
005 20230327102643.0
008 120518s2012 vm |||||||||||||||||eng||
040 _aISVNU
_cISVNU
041 0 _aeng
_avie
082 7 4 _a428.2
_bDUI
100 1 _aDuigu, Gabi
245 1 0 _aVisuals writing about graphs, tables and diagrams /
_cGabi Duigu ; Chú giải tiếng Việt : Nguyễn Thành Yến
260 _aTP. Hồ Chí Minh :
_bNxb. TP. Hồ Chí Minh,
_c2012
300 _a63 p.
_c cm.
653 _aIELTS
653 _aKỹ năng viết
653 _aTiếng Anh
653 _aViết biểu đồ
700 1 _aNguyễn, Thành Yến
942 _2ddc
_cTB