000 | 00735nam a2200253 a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6626 _d6626 |
||
001 | VNU130136236 | ||
003 | ISVNU | ||
005 | 20230327102643.0 | ||
008 | 120518s2012 vm |||||||||||||||||eng|| | ||
040 |
_aISVNU _cISVNU |
||
041 | 0 |
_aeng _avie |
|
082 | 7 | 4 |
_a428.2 _bDUI |
100 | 1 | _aDuigu, Gabi | |
245 | 1 | 0 |
_aVisuals writing about graphs, tables and diagrams / _cGabi Duigu ; Chú giải tiếng Việt : Nguyễn Thành Yến |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bNxb. TP. Hồ Chí Minh, _c2012 |
||
300 |
_a63 p. _c cm. |
||
653 | _aIELTS | ||
653 | _aKỹ năng viết | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aViết biểu đồ | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thành Yến | |
942 |
_2ddc _cTB |