000 02800nam a2200493 a 4500
001 VNU130136462
005 20240521102819.0
008 120316s2008 au |||||||||||||||||eng||
020 _a9780170178938
040 _aISVNU
_cISVNU
041 0 _aeng
082 7 4 _a005.54
_bSEL
100 1 _aSelvanathan, Saroja.
245 1 0 _aLearning statistics and excel in tandem /
_cSaroja Selvanathan, Antony Selvanathan.
250 _aRev. 2nd ed.
260 _aSouth Melbourne, Vic. :
_bCengage Learning Australia,
_c2008
300 _axiv, 270 p :
_c28 cm.
500 _aE-C7/00448 (original, 1.267.000đ) ; E-C7/00449-50, E-C7/01521 (copy)
650 0 _aBusiness
650 0 _aEconomics
650 0 _aElectronic spreadsheets.
650 0 _aManagement
650 0 _aMicrosoft Excel (Computer file)
650 0 _aStatistics.
653 _aChương trình máy tính
653 _aCông nghệ thông tin
653 _aKinh doanh
653 _aMicrosoft Excel
653 _aPhương pháp thống kê
653 _aThống kê
700 1 _aSelvanathan, E. Antony,
856 4 0 _uhttps://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=26538&f=nhande&v=Learning+Statistics+%26+Excel+in+Tandem
919 _aChương trình AC
_bSách tham khảo chương trình AC
_cMAT1004
_dLí thuyết xác suất và thống kê toán
_dTheory of Probability and Mathematical Statistics
919 _aChương trình FDB
_bSách tham khảo chương trình FDB
_cMAT1004
_dLí thuyết xác suất và thống kê toán
_dTheory of Probability and Mathematical Statistics
919 _a1Chương trình IB
_bSách tham khảo chương trình IB
_cISV1018
_dLí thuyết xác suất và thống kê toán
_dTheory of Probability and Mathematical Statistics
919 _a3Chương trình MIS
_bSách tham khảo chương trình MIS
_cMAT1004
_dLí thuyết xác suất và thống kê toán
_dTheory of Probability and Mathematical Statistics
919 _a20 Chương trình Help
_bSách tham khảo chương trình Help
_cMAT1004
_dLí thuyết xác suất và thống kê toán
_dTheory of Probability and Mathematical Statistics
919 _cINS2004
_dThống kê kinh tế
_dEconomic Statistics
_aChương trình AC
_bSách tham khảo chương trình AC
919 _aChương trình FDB
_bGiáo trình chương trình FDB
_cISV1018
_dLí thuyết xác suất và thống kê toán
_dTheory of Probability and Mathematical Statistics
919 _a5Chương trình DBA
_bSách tham khảo chương trình DBA
_cMAT1004
_dLí thuyết xác suất và thống kê toán
_dTheory of Probability and Mathematical Statistics
919 _a5Chương trình DBA
_bSách tham khảo chương trình DBA
_cINS2004
_dThống kê Kinh tế
_dEconomic Statistics
942 _2ddc
_cBK
999 _c6722
_d6722