000 00762nam a2200265 a 4500
001 VNU140136761
005 20200924215514.0
008 120518s2013 vm |||||||||||||||||eng||
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _aeng
044 _avm
082 7 4 _a428.3
_214
090 _a428.3
_bL-BI 2013
100 1 _aLi, Ya Bin
245 1 0 _aBasic IELTS listening /
_cLi Ya Bin
260 _aTP. Hồ Chí Minh :
_bTổng hợp Tp. HCM. ; Công ty Nhân Trí Việt,
_c2013
300 _a190 p. ;
_c26 cm. +
_e1 Audio CD
650 0 _aInternational English Language Testing System.
653 _aIELTS
653 _aKỹ năng nghe
653 _aTiếng Anh
912 _aNguyễn Thị Dung
913 _aKhoa Quốc tế 01
942 _2ddc
_cBK
999 _c7007
_d7007