000 | 00909nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU140136966 | ||
005 | 20200924215523.0 | ||
008 | 120518s2011 vm |||||||||||||||||eng|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _aeng | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a428.2 _214 |
090 |
_a428.2 _bW-XI 2011 |
||
100 | 1 | _aWang, Yue Xi | |
245 | 1 | 0 |
_aBasic IELTS writing / _cWang Yue Xi ; Nguyễn Thành Yến chuyển ngữ phần chú giải |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bTổng hợp Tp. HCM. ; Công ty Nhân Trí Việt, _c2011 |
||
300 |
_a171 p. ; _c26 cm. |
||
650 | 0 | _aInternational English Language Testing System. | |
650 | 0 | _aWriting | |
653 | _aIELTS | ||
653 | _aKỹ năng viết | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Thành Yến, _echuyển ngữ phần chú giải |
|
912 | _aNguyễn Thị Dung | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7207 _d7207 |