000 | 00838nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU150137411 | ||
005 | 20200924215539.0 | ||
008 | 150203s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a382 _223 |
090 |
_a382 _bNG-T 2008 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Tiến | |
245 | 1 | 0 |
_aCẩm nang tài trợ thương mại quốc tế : _bcập nhật UCP 600 & ISBP 681 : sách chuyên khảo / _cNguyễn Văn Tiến |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2008 |
||
300 |
_a1057 tr. ; _c24 cm. |
||
653 | _aKinh doanh ngoại hối | ||
653 | _aTài trợ thương mại quốc tế | ||
653 | _aThanh toán quốc tế | ||
653 | _aThương mại quốc tế | ||
912 | _aNguyễn Thị Dung | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7557 _d7557 |