000 | 00818nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU150137415 | ||
005 | 20200924215539.0 | ||
008 | 150203s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a658 _214 |
090 |
_a658 _bLE-G 2011 |
||
100 | 1 | _aLê, Thế Giới | |
245 | 1 | 0 |
_aQuản trị chiến lược / _cLê Thế Giới, Nguyễn Thanh Liêm, Trần Hữu Hải |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2011 |
||
300 |
_a581 tr. ; _c27 cm. |
||
653 | _aChiến lược | ||
653 | _aKinh doanh | ||
653 | _aQuản trị kinh doanh | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thanh Liêm | |
700 | 1 | _aTrần, Hữu Hải | |
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Yến | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7560 _d7560 |