000 | 01192nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU150137423 | ||
005 | 20200924215539.0 | ||
008 | 150204s2010 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a332.155 _223 |
090 |
_a332.155 _bCÂM 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCẩm nang thanh toán quốc tế & tài trợ ngoại thương : _bUCP 600, URC 522, ISBP 681, INCOTERMS 2010 / _cBs. : Nguyễn Văn Tiến |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2010 |
||
300 |
_a824 tr. ; _c24 cm. |
||
520 | _aTrình bày tổng quan về thanh toán quốc tế, hợp đồng ngoại thương, điều kiện thương mại quốc tế, chứng từ thương mại, phương tiện trong thanh toán quốc tế, các phương thức tập quán quốc tế không điều chỉnh, phương thức nhờ thu, phương thức tính dụng chứng từ... | ||
653 | _aCẩm nang | ||
653 | _aKinh tế ngoại thương | ||
653 | _aKinh tế tài chính | ||
653 | _aThanh toán quốc tế | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Tiến | |
912 | _aNguyễn Thị Dung | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
942 |
_2ddc _cTB |
||
999 |
_c7568 _d7568 |