000 | 01236nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU150137437 | ||
005 | 20200924215540.0 | ||
008 | 150605s2012 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | _a8936037747811 | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a658.4063 _222 |
090 |
_a658.4 _bCHR 2012 |
||
100 | 1 | _aChristensen, Clayton M. | |
245 | 1 | 0 |
_aGiải pháp cho đổi mới và sáng tạo : _bnhững chiến lược thiết lập và duy trì tăng trưởng thành công / _cClayton M. Christensen, Michael E. Raynor ; Hoàng Ngọc Bích dịch |
246 |
_aInnovator's solution : _bcreating and sustaining successful growth |
||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Kinh tế Quốc dân, _c2012 |
||
300 |
_a482 tr. : _bsơ đồ, biểu đồ ; _c21 cm. |
||
440 | _aĐổi mới & sáng tạo | ||
500 | _a99.000đ | ||
653 | _aDịch vụ khách hàng | ||
653 | _aKhả năng sáng tạo trong kinh doanh | ||
653 | _aQuản lý công nghiệp | ||
653 | _aThành công trong kinh doanh | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Ngọc Bích, _edịch |
|
700 | 1 | _aRaynor, Michael E. | |
912 | _aNguyễn Thị Dung | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7581 _d7581 |