000 | 01136nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU160137795 | ||
005 | 20200924215555.0 | ||
008 | 160229s2012 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a337.597 _223 |
090 |
_a337.597 _bGIA 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình kinh tế đối ngoại / _cNxb Chính trị Quốc gia - Sự thật |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị Quốc gia - Sự thật, _c2012 |
||
300 |
_a455 tr. ; _c24 cm. |
||
500 | _a74000đ. | ||
520 | _aTrình bày khái quát về kinh tế đối ngoại. Tìm hiểu về ngoại thương, thị trường ngoại hối, đầu tư trực tiếp nước ngoài, viện trợ phát triển chính thức, hội nhập kinh tế quốc tế, việc thực hiện các cam kết hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aKinh tế đối ngoại | ||
653 | _aViệt Nam | ||
710 | _aNxb Chính trị Quốc gia - Sự thật | ||
912 | _aNguyễn Thị Dung | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7930 _d7930 |