000 | 00596nam a2200241 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120129625 | ||
005 | 20200924215205.0 | ||
008 | 120113s2004 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a610.3 _214 |
090 |
_a610.3 _bTUĐ 2004 |
||
245 | 0 | 0 | _aTừ điển Y học phổ thông |
260 |
_aHà Nội : _bY học, _c2004 |
||
300 | _a1670 tr. | ||
653 | _aTừ điển | ||
653 | _aY học | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aLê Thị Hải Anh | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c803 _d803 |