000 | 01126nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU170137930 | ||
005 | 20200924215601.0 | ||
008 | 120523s2015 vm |||||||||||||||||eng|| | ||
020 | _a9786045842171 | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _aeng | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a428.0076 _223 |
090 |
_a428.0076 _bPRA 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aToefl junior : _b10 practice tests / _cNhân Trí Việt |
246 |
_aToefl junior : _bten practice tests |
||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : _bCông ty TNHH Nhân Trí Việt, _c2015 |
||
300 |
_a400 tr. ; _c28 cm. + _e1Audio CD |
||
440 | _aToefl junior | ||
500 | _aE-C7/07637 (bản in,360.000đ) | ||
650 | 0 |
_aEnglish language _xExaminations _xStudy guides. |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xTextbooks for foreign speakers. |
|
650 | 0 |
_aTest of English as a Foreign Language _xStudy guides. |
|
650 | 0 | _aTOEFL | |
653 | _aSách luyện thi | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTOEFL | ||
710 | 1 | _aNhân Trí Việt | |
912 | _aNguyễn Thị Dung | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8060 _d8060 |