000 01164nam a2200361 a 4500
001 VNU170137931
005 20200924215601.0
008 120523s2015 vm |||||||||||||||||eng||
020 _a9786045826195
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _aeng
044 _avm
082 7 4 _a428.4
_223
090 _a428.4
_bHAH 2015
100 1 _aHahn, Richie
245 1 0 _aMaster Toefl junior intermediate (CEFR level B1) :
_breading comprehension /
_cRichie Hahn
260 _aTP. Hồ Chí Minh :
_bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh :
_bCông ty TNHH Nhân Trí Việt,
_c2015
300 _a134 tr. ;
_c28 cm. +
_e1 Audio CD
440 _aToefl junior
500 _aE-C7/07638 (bản in; 158.000đ)
650 0 _aEnglish language
_xExaminations
_xStudy guides.
650 0 _aEnglish language
_xTextbooks for foreign speakers.
650 0 _aTest of English as a Foreign Language
_xStudy guides.
650 0 _aTOEFL
653 _aĐọc hiểu
653 _aKỹ năng đọc
653 _aSách luyện thi
653 _aTiếng Anh
653 _aTOEFL
912 _aNguyễn Thị Dung
913 _aKhoa Quốc tế 01
942 _2ddc
_cBK
999 _c8061
_d8061