000 01158nam a2200361 a 4500
001 VNU170137933
005 20200924215602.0
008 120523s2015 vm |||||||||||||||||eng||
020 _a9786045826171
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _aeng
044 _avm
082 7 4 _a428.3
_223
090 _a428.3
_bHAH 2015
100 1 _aHahn, Richie
245 1 0 _aMaster Toefl junior advanced (CEFR level B2) :
_blistening comprehension /
_cRichie Hahn
260 _aTP. Hồ Chí Minh :
_bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh :
_bCông ty TNHH Nhân Trí Việt,
_c2015
300 _a123 tr. ;
_c28 cm. +
_e1 Audio CD
440 _aToefl junior
500 _aE-C7/07640 (bản in; 158.000đ)
650 0 _aEnglish language
_xExaminations
_xStudy guides.
650 0 _aEnglish language
_xTextbooks for foreign speakers.
650 0 _aTest of English as a Foreign Language
_xStudy guides.
650 0 _aTOEFL
653 _aKỹ năng nghe
653 _aNghe hiểu
653 _aSách luyện thi
653 _aTiếng Anh
653 _aTOEFL
912 _aNguyễn Thị Dung
913 _aKhoa Quốc tế 01
942 _2ddc
_cBK
999 _c8063
_d8063