000 | 01107nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU170137935 | ||
005 | 20200924215602.0 | ||
008 | 120523s2015 vm |||||||||||||||||eng|| | ||
020 | _a9786045833629 | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _aeng | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a428.2 _223 |
090 |
_a428.2 _bCAM 2014 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCambridge IELTS intensive training : _bwriting / _cNhân Trí Việt |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : _bCông ty TNHH Nhân Trí Việt, _c2015 |
||
300 |
_a142 tr. ; _c28 cm. |
||
440 | _aForeign language teaching & research press | ||
500 | _aE-C7/07642 (bản in; 148.000đ) | ||
650 | 0 |
_aEnglish language _xExaminations _xStudy guides. |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xTextbooks for foreign speakers. |
|
650 | 0 |
_aInternational English Language Testing System _xStudy guides. |
|
650 | 0 | _aTOEFL | |
653 | _aIELTS | ||
653 | _aKỹ năng đọc | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
710 | 1 | _aNhân Trí Việt | |
912 | _aNguyễn Thị Dung | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8065 _d8065 |