000 | 01092nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU170137951 | ||
005 | 20200924215602.0 | ||
008 | 120517s2011 vm |||||||||||||||||eng|| | ||
020 | _a8936049882838 | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _aeng | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a428.0076 _223 |
090 |
_a428.0076 _bPHI 2011 |
||
100 | 1 |
_aPhillips, Deborah, _d1952- |
|
245 | 1 | 0 |
_aLongman preparation course for the TOEFL test : _bthe paper test with answer key / _cDeborah Phillips ; Dịch và giới thiệu: Văn Hào |
260 |
_aHà Nội : _bTừ điển Bách khoa, _c2011 |
||
300 |
_a673 p. ; _c21 cm. |
||
490 | 1 | _aLongman | |
500 | _a112.000đ | ||
650 | 0 |
_aEnglish language _vTextbooks for foreign speakers. |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xExaminations |
|
650 | 0 |
_aTest of English as a Foreign Language _vStudy guides. |
|
653 | _aSách luyện thi | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTOEFL | ||
700 | 0 |
_aVăn Hào, _edịch và giới thiệu |
|
912 | _aNguyễn Thị Dung | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8081 _d8081 |