000 00801nam a2200277 a 4500
001 VNU180138124
005 20200924215609.0
008 111013s2013 vm |||||||||||||||||eng||
020 _a9786048557904
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _aeng
044 _avm
082 7 4 _a428.3
_223
090 _a428.3
_bSHO 2013
100 1 _aShort, Jane
245 1 0 _aGet ready for IELTS listening :
_bpre-intermediate A2+ /
_cJane Short
260 _aTP. Hồ Chí Minh :
_bTổng hợp Tp HCM; Nhân Trí Việt;,
_c2013
300 _a134 p. :
_bill. ;
_c26 cm. +
_e2 Audio CDs
440 _aCollins English for exams
653 _aKỹ năng nghe
653 _aNghe
653 _aTiếng Anh
912 _aNguyễn Thị Dung
913 _aKhoa Quốc tế 01
942 _2ddc
_cBK
999 _c8252
_d8252