000 | 01313nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8629 _d8629 |
||
001 | VNU190138552 | ||
003 | ISVNU | ||
005 | 20220625225849.0 | ||
008 | 120316s2016 enk|||||||||||||||||eng|| | ||
020 | _a9781292094182 | ||
040 |
_aISVNU _cISVNU |
||
041 | 0 | _aeng | |
082 | 7 | 4 |
_a332.10973 _bMIS |
100 | 1 | _aMishkin, Frederic S. | |
245 | 1 | 4 |
_aThe economics of money, banking, and financial markets / _cFrederic S. Mishkin |
250 | _a11th ed. ,Global ed. | ||
260 |
_aHarlow, England : _bPearson, _c2016 |
||
300 |
_a727 p. : _c26 cm. |
||
500 | _aCopy: E-C7/02437-39, E-C7/0241, E-C7/02443 | ||
650 | 0 | _aBanks and banking | |
650 | 0 | _aFinance | |
650 | 0 | _aMoney | |
653 | _aNgân hàng | ||
653 | _aTài chính | ||
653 | _aTiền tệ | ||
919 |
_a3Chương trình MIS _b10Sách tham khảo chương trình MIS _cINS3029 _dFinancial Market and Institutions _dThị trường và các thể chế tài chính |
||
919 |
_a1Chương trình IB _b15Sách tham khảo chương trình IB _cINS3029 _dFinancial Market and Institutions _dThị trường và các thể chế tài chính |
||
919 |
_a2Chương trình AC _b2Giáo trình chương trình AC _cINS2008 _dTiền tệ, tín dụng, ngân hàng _dMonetary, Credit and Banking |
||
942 |
_2ddc _cTB |