000 00613nam a2200229 4500
999 _c8723
_d8723
005 20200924215629.0
008 200528s2014 vm eng d
020 _a9786045827406
041 _aeng
082 _a428.3
_bIVY
245 _aIvy's Toefl iBT listening :
_b15 actual tests /
260 _aHồ Chí Minh :
_bNXB Tổng hợp Tp Hồ Chí Minh ; Nhân Trí Việt
_c2014
300 _a 618 p.
_c 28 cm.
_e1 CD MP3
650 _aListening
650 _aTOEFL
653 _aKỹ năng nghe
653 _aToefl
653 _aiBT
700 _aMyounghee, Koh
911 _aDung
942 _2ddc
_cBK