000 | 00601nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8724 _d8724 |
||
005 | 20200924215629.0 | ||
008 | 200528s2015 vm eng d | ||
020 | _a9786045837337 | ||
041 | _aeng | ||
082 |
_a428.4 _bIVY |
||
245 |
_aIvy's Toefl iBT reading : _b15 actual tests / |
||
260 |
_aHồ Chí Minh : _bNXB Tổng hợp Tp Hồ Chí Minh ; Nhân Trí Việt _c2015 |
||
300 |
_a 501 p. _c 28 cm. |
||
650 | _aReading | ||
650 | _aTOEFL | ||
653 | _aKỹ năng đọc | ||
653 | _aToefl | ||
653 | _aiBT | ||
700 | _aMyounghee, Koh | ||
911 | _aDung | ||
942 |
_2ddc _cBK |