000 00596nam a2200217 4500
999 _c8725
_d8725
005 20200924215629.0
008 200528s2015 vm eng d
020 _a9786045814291
041 _aeng
082 _a428.4
_bIEL
245 _aIELTS reading recent actual tests
260 _aHồ Chí Minh :
_bNXB Tổng hợp Tp Hồ Chí Minh ; Nhân Trí Việt
_c2015
300 _a216 p.
_c 26 cm.
650 _aReading
650 _aIELTS
653 _aKỹ năng đọc
653 _aIelts
710 _eNew Channel International Education Group
911 _aDung
942 _2ddc
_cBK