000 00609nam a2200217 4500
999 _c8727
_d8727
005 20200924215629.0
008 200528s2015 vm eng d
020 _a9786045837498
041 _aeng
082 _a428.3
_bIEL
245 _aIELTS listening recent actual tests
260 _aHồ Chí Minh :
_bNXB Tổng hợp Tp Hồ Chí Minh ; Nhân Trí Việt
_c2015
300 _a 126 p.
_c 26 cm.
_e1 CD MP3
650 _aListening
650 _aIELTS
653 _aKỹ năng nghe
653 _aIelts
710 _eNew Channel International Education Group
911 _aDung
942 _2ddc
_cBK