000 01010nam a22002657a 4500
999 _c8768
_d8768
005 20200925125550.0
008 200925s2019 vm ||||| |||| 00| 0 vie d
020 _a8934974158462
_c310.000đ
041 _avie
082 _a330.90511
_bFRI
100 _aFriedman, Thomas L.
245 _aThế giới phẳng : Tóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21 =
_bThe world is flat : A brief history of the twenty first century /
_cThomas L. Friedman, Nguyễn Hồng Quang - dịch, h.đ. ; Nguyễn Quang A - dịch, h.đ. ; Vũ Duy Thành - dịch, h.đ.
250 _aBản đã cập nhật và bổ sung
260 _aTp. Hồ Chí Minh :
_b Nxb. Trẻ,
_c2019
300 _a719tr.,
_c23cm
653 _aKinh tế
653 _aToàn cầu hoá
653 _aThế kỉ 21
653 _aThế giới
700 _aNguyễn Hồng Quang - dịch, h.đ.
700 _aNguyễn Quang A - dịch, h.đ.
700 _aVũ Duy Thành - dịch, h.đ.
911 _aDung
942 _2ddc
_cBK