000 | 00755nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8814 _d8814 |
||
005 | 20210630172736.0 | ||
008 | 200528s2015 vm eng d | ||
020 | _a9786045807354 | ||
041 | _aeng | ||
082 |
_a428.3 _bIEL |
||
245 |
_aIELTS speaking recent actual tests & suggested answers / _cSimon Yu, Nguyễn Thành Yến - chuyển ngữ |
||
260 |
_aHồ Chí Minh : _bNXB Tổng hợp Tp Hồ Chí Minh ; Nhân Trí Việt _c2015 |
||
300 |
_a296 p. _c26 cm. _eMP3 CD |
||
650 | _aSpeaking | ||
650 | _aIELTS | ||
653 | _aKỹ năng nói | ||
653 | _aIelts | ||
700 | _aSimon Yu | ||
700 | _aNguyễn Thành Yến - chuyển ngữ | ||
710 | _eNew Channel International Education Group | ||
911 | _aDung | ||
942 |
_2ddc _cBK |