000 | 00323nam a2200121 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8990 _d8990 |
||
005 | 20210115114843.0 | ||
008 | 210115b vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
100 | _aDương, Thị Thu Thủy | ||
245 |
_aTài liệu test index / _cDương Thị Thu Thủy |
||
260 |
_a : _b, _c . |
||
300 |
_a p. _c cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |