000 | 00704cam a22002298i 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9028 _d9028 |
||
001 | 18202318 | ||
005 | 20210304141538.0 | ||
008 | 140626s2014 mau 000 0 eng | ||
020 | _a9781625275325 (alk. paper) | ||
040 |
_aDLC _cDLC |
||
082 | 0 | 0 |
_a650.1 _bDIL |
100 | 1 |
_aDillon, Karen _c(Editor) |
|
245 | 1 | 0 |
_aHBR guide to office politics / _cKaren Dillon. |
260 |
_aBoston, Mass : _bHarvard Business Review Press, _c 2015 |
||
300 |
_apages cm. _c cm. |
||
650 | 0 | _aOffice politics. | |
653 | _aQuản lý và dịch vụ phụ trợ | ||
653 | _aThành công cá nhân trong công việc | ||
653 | _aChính trị văn phòng | ||
942 |
_2ddc _cBK |