000 | 00650cam a22002298i 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9374 _d9374 |
||
001 | 17903062 | ||
005 | 20210630132530.0 | ||
008 | 130930s2014 mau 000 0 eng | ||
020 | _a9781625270849 (alk. paper) | ||
040 |
_aDLC _cDLC |
||
082 | 0 | 0 |
_a650.1 _bMAN |
245 | 0 | 0 | _aManaging up. |
260 |
_aBoston, Mass. : _bHarvard Business Review Press, _c2014 |
||
300 |
_apages cm. _c cm. |
||
650 | 0 | _aManaging your boss. | |
650 | 0 | _aManagement. | |
653 | _aQuản lý và dịch vụ phụ trợ | ||
653 | _aThành công cá nhân trong công việc | ||
653 | _aQuản lý | ||
942 |
_2ddc _cBK |