000 | 01326cam a2200289 i 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 20735139 | ||
005 | 20240122142609.0 | ||
008 | 181107s2018 enka b 001 0 eng | ||
020 | _a9780128150719 | ||
041 | _aeng | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.3822 _bTAN 2019 |
100 | 1 | _aTan, Lizhe | |
245 | 1 | 0 |
_aDigital signal processing : _bfundamentals and applications / _cLizhe Tan, Jean Jiang. |
250 | _aThird edition. | ||
260 |
_aLondon, United Kingdom : _bAcademic Press, _c2019 |
||
300 |
_axv, 903 pages : _c28 cm |
||
650 | 0 | _aSignal processing | |
653 | _aXử lý tín hiệu | ||
700 | 1 | _aJiang, Jean. | |
856 | _uhttps://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=174617&f=nhande&v=Digital+signal+processing+%3a+fundamentals+and+applications | ||
911 | _aDung | ||
919 |
_aChương trình Thạc sĩ ICE _bGiáo trình chương trình Thạc sĩ ICE _cINS6028 _dXử lý tín hiệu số nâng cao |
||
919 |
_aChương trình AAI _bGiáo trình chương trình AAI _cINS3144 _dXử lí tín hiệu số _dDigital Signal Processing |
||
919 |
_aChương trình AIT _bGiáo trình chương trình AIT _cINS3144 _dXử lí tín hiệu số _dDigital Signal Processing |
||
919 |
_a4Chương trình ICE _bGiáo trình chương trình ICE _cINS3144 _dXử lí tín hiệu số _dDigital Signal Processing |
||
942 |
_2ddc _cTB |
||
999 |
_c9458 _d9458 |