000 00546nam a22002057a 4500
999 _c9881
_d9881
005 20221115104146.0
008 221114s2005 vm ||||| |||| 00| 0 vie d
020 _a8936037793023
_c99.000 đ
041 _avie
082 _bTU-A
_a658.15
100 _aTư Mã An
245 _a72 phép quản lý kiểu Trung Quốc /
_cTư Mã An
260 _aH. :
_bLao động - Xã hội,
_c2005
300 _a458 p. ;
_c19 cm.
653 _aQuản lý
653 _aQuản trị
653 _aLãnh đạo
700 _aNgọc Anh
942 _2ddc
_cBK