The Bedford guide for college writers : (Record no. 10023)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00832nam a22002777a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20230622161600.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
230622s2020 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781319361532 |
Giá bìa | 4.541.000 VNĐ |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | KEN |
Ký hiệu phân loại | 808.042 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Kennedy, X. J. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | The Bedford guide for college writers : |
Phần còn lại của nhan đề | with reader, research manual, and handbook / |
Thông tin trách nhiệm | X. J. Kennedy, Dorothy M. Kennedy, Marcia F. Muth |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 12th Edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York : |
Nhà xuất bản | Publisher, |
Năm xuất bản, phát hành | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 697 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | English language |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Rhetoric |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Grammar |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | College readers |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Report writing |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Writing |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tu từ học tiếng Anh |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Kennedy, Dorothy M. |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Muth, Marcia F. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 22/06/2023 | KEN | E-C7/05195 | 22/06/2023 | 22/06/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 22/06/2023 | KEN | E-C7/05196 | 22/06/2023 | 22/06/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 22/06/2023 | KEN | E-C7/05197 | 22/06/2023 | 22/06/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 22/06/2023 | KEN | E-C7/05198 | 22/06/2023 | 22/06/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 22/06/2023 | KEN | E-C7/05199 | 22/06/2023 | 22/06/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 22/06/2023 | KEN | E-C7/05200 | 22/06/2023 | 22/06/2023 | Giáo trình |