Economics of European Crises and Emerging Markets / (Record no. 10091)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01830nam a22002897a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20230826202536.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
230804b us ||||| |||| 00| 0 eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 978-9811052323 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 339 |
Chỉ số cutter | HAV |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Havlik, Peter |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Economics of European Crises and Emerging Markets / |
Phần còn lại của nhan đề | Peter Havlik, Ichiro Iwasaki |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 1st edtion |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Singapor : |
Nhà xuất bản | Per Bengston, |
Năm xuất bản, phát hành | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxiv,308 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Tóm tắt | This volume explores a wide range of case studies, analyses, histories, and polemics on the fate of post-socialist Europe- and why that matters to readers today. Nearly 30 years after the fall of the Berlin Wall, the post-socialist economies of the former East remain adrift, buffeted by the international financial crisis, the Ukraine crisis, and the ongoing instability in the European Union. This new book brings together a diverse range of scholars in offering a comprehensive look at the struggles faced by policymakers, economists and business people across the former East, and the ways that they responded to crisis. This volume also will be of great value to policymakers, academics, historians, and economists seeking to understand possible influence of China's One Belt One Road policy on Eastern Europe and Russia. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Economics |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | International economic relations |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Development economics |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Financial crises |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Biển động kinh tế |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Iwasaki, Ichiro |
856 40 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=60185&f=nhande&v=Economics+of+European+Crises+and+Emerging+Markets">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=60185&f=nhande&v=Economics+of+European+Crises+and+Emerging+Markets</a> |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Yến |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình IB |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình IB |
Mã học phần | INS2034 |
Tên học phần | Kinh tế khu vực Châu Âu |
-- | Economy of EU Region |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 21/03/2024 | 339 HAV 2017 | TVB.1/01106 | 21/03/2024 | 21/03/2024 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 21/03/2024 | 339 HAV 2017 | TVB.1/01107 | 21/03/2024 | 21/03/2024 | Sách tham khảo |