Microsoft Office 2013/365 and Beyond : (Record no. 10143)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
02638nam a22003377a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240513165232.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
230818b2015 us ||||| |||| 00| | eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781938549847 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | RIC |
Ký hiệu phân loại | 005.5 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Richardson, Theodor |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Microsoft Office 2013/365 and Beyond : |
Phần còn lại của nhan đề | Computer Concepts and Applications / |
Thông tin trách nhiệm | Theodor Richardson, Charles Thies |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | United States of America : |
Nhà xuất bản | David Pallai, |
Năm xuất bản, phát hành | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 916 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Tóm tắt | Microsoft Office 2013/365 and Beyond is divided into five sections with 16 chapters that progressively introduce you to computer concepts from the moment you hit the power button all the way through to using a variety of productivity software applications available in Microsoft Office 2013 and Microsoft Office for Mac 2011. The focus of this text is to provide readers with the skills needed to discuss essential computer concepts, navigate and conduct basic tasks using an operating system, and develop files using basic productivity applications. The companion disc includes all of the files needed to complete the chapter exercises within the text[Companion Disc Files available for downloading with Amazon order number by writing to info@merclearning.com]. You will also find video tutorials, a repository of high-resolution images from the chapters, and samples of completed projects for comparison. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Computer programs |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Microsoft Office |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Office management |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tin học văn phòng |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Thies, Charles |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=171614&f=nhande&v=Microsoft+Office+2013%2f365+and+beyond">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=171614&f=nhande&v=Microsoft+Office+2013%2f365+and+beyond</a> |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Yến |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AC |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AC |
Mã học phần | INS1073 |
Tên học phần | Tin học cơ sở |
-- | Fundamental Informatics |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình BEL |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình BEL |
Mã học phần | INS1073 |
Tên học phần | Tin học cơ sở |
-- | Fundamental Informatics |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình Keuka |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình Keuka |
Mã học phần | INS1073 |
Tên học phần | Tin học cơ sở |
-- | Fundamental Informatics |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ICE |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình ICE |
Mã học phần | INS1073 |
Tên học phần | Tin học cơ sở |
-- | Fundamental Informatics |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình Help |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình Help |
Mã học phần | INS1073 |
Tên học phần | Tin học cơ sở |
-- | Fundamental Informatics |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình MIS |
Mã học phần | INS1073 |
Tên học phần | Tin học cơ sở |
-- | Fundamental Informatics |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ICE |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình ICE |
Mã học phần | INS3157 |
Tên học phần | An toàn thông tin I |
-- | Information Security |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 03/10/2023 | RIC 005.5 | E-C7/60055 | 03/10/2023 | 03/10/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 20/09/2023 | RIC 005.5 | HL.1/00174 | 20/09/2023 | 20/09/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 20/09/2023 | RIC 005.5 | HL.1/00175 | 09/11/2023 | 20/09/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 20/09/2023 | RIC 005.5 | HL.1/00176 | 20/09/2023 | 20/09/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 20/09/2023 | RIC 005.5 | HL.1/00177 | 20/09/2023 | 20/09/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 20/09/2023 | RIC 005.5 | HL.1/00178 | 20/09/2023 | 20/09/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 18/08/2023 | 1 | 005.5 RIC 2015 | TVB.1/02135 | 18/06/2024 | 12/04/2024 | 18/08/2023 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 14/03/2024 | 005.5 RIC 2015 | TVB.1/00562 | 14/03/2024 | 14/03/2024 | Sách tham khảo | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 14/03/2024 | 005.5 RIC 2015 | TVB.1/00563 | 14/03/2024 | 14/03/2024 | Sách tham khảo | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 14/03/2024 | 005.5 RIC 2015 | TVB.1/00564 | 14/03/2024 | 14/03/2024 | Sách tham khảo | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 14/03/2024 | 005.5 RIC 2015 | TVB.1/00565 | 14/03/2024 | 14/03/2024 | Sách tham khảo | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 14/03/2024 | 005.5 RIC 2015 | TVB.1/00566 | 14/03/2024 | 14/03/2024 | Sách tham khảo |