Accounting Information Systems / (Record no. 10146)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00831nam a22002417a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20231013154135.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
230822s2016 vm ||||| |||| 00| | vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780730369134 |
Giá bìa | 2.752.000đ |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 657.0285 |
Chỉ số cutter | ACC |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Accounting Information Systems / |
Thông tin trách nhiệm | Alison Parkes...[et al.] |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 5th Edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Australia : |
Nhà xuất bản | Wiley, |
Năm xuất bản, phát hành | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 666 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Accounting Bảo quản thông tin |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Data processing |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Information storage and retrieval systems |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kế toán |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Hệ thống thông tin kế toán |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Parkes, Alison |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AC |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AC |
Mã học phần | INS2104 |
Tên học phần | Hệ thống thông tin kế toán |
-- | Accounting Information Systems |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn | Được ghi mượn | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 22/08/2023 | 657.0285 ACC 2016 | TVB.1/01414 | 22/08/2023 | 22/08/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/09/2023 | 657.0285 ACC 2016 | E-C7/05357 | 31/01/2024 | 20/09/2023 | Giáo trình | 1 | 30/04/2024 | 31/01/2024 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 27/03/2024 | 657.0285 ACC 2016 | TVB.1/01415 | 27/03/2024 | 27/03/2024 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 27/03/2024 | 657.0285 ACC 2016 | TVB.1/01416 | 27/03/2024 | 27/03/2024 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 27/03/2024 | 657.0285 ACC 2016 | TVB.1/01417 | 27/03/2024 | 27/03/2024 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 27/03/2024 | 657.0285 ACC 2016 | TVB.1/01418 | 27/03/2024 | 27/03/2024 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 27/03/2024 | 657.0285 ACC 2016 | TVB.1/01419 | 27/03/2024 | 27/03/2024 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 27/03/2024 | 657.0285 ACC 2016 | TVB.1/01420 | 27/03/2024 | 27/03/2024 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 27/03/2024 | 657.0285 ACC 2016 | TVB.1/01421 | 27/03/2024 | 27/03/2024 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 27/03/2024 | 657.0285 ACC 2016 | TVB.1/01422 | 27/03/2024 | 27/03/2024 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 27/03/2024 | 657.0285 ACC 2016 | TVB.1/01423 | 27/03/2024 | 27/03/2024 | Giáo trình |